| [nhậm chức] |
| | to take/assume office; to come into office; to accede to office |
| | Ngay khi nhậm chức, ông ấy phải... |
| As soon as he takes up office, he will have to... |
| | Tổng thống có nhiệm kỳ ngắn nhất: William Henry Harrison, chết vì viêm phổi sau khi nhậm chức được 31 ngày |
| President who served the shortest term: William Henry Harrison, who died of pneumonia 31 days after being inaugurated |
| | Mới được bầu/chỉ định (nhưng chưa nhậm chức) |
| Elect/designate |